Cáp mạng Dintek Cat5e UTP
Thương Hiệu Dintek
Cáp DINTEK Cat5e UTP 305m 1101-03331
Có cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi với chất liệu lõi cấu thành từ đồng nguyên
chất, vỏ nhựa PVC chất lượng cao.
Cáp DINTEK Cat5e UTP 305m đáp ứng vượt trội các tiêu chuẩn quốc tế của Cat5e do TIA (ANSI/TIA-568-2.D
Cat.5e) và ISO (ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D) đưa ra và đáp ứng cho các nhu cầu truyền tải dữ liệu
cho các dịch vụ hiện tại và trong tương lai: 1000Mbps Gigabit Ethernet, 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3),
155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM, 550MHz Broadband Video, Power Over Ethernet, Voice; T1; ISDN.
Cấu trúc của cáp mạng DINTEK Cat5e UTP 305m bao gồm:
Jacket: vỏ nhựa PVC chống cháy màu xám, chiều dày: 0.52±0.02 mm, đường kính: 5.1±0.1 mm.
Insulation: vỏ bọc cách điện, chất liệu HDPE (High Density Polyethylene), chiều dày: 0.182 mm, đường kính: 0.863 mm.
Conductor: dây dẫn đồng nguyên chất dạng cứng, đường kính lõi 24 AWG, không có lớp vỏ bọc chống nhiễu.
THÔNG SỐ CÁP | |
Phân loại cáp | CAT.5E UTP |
Đường kính lõi cáp | 24AWG |
Số lượng lõi cáp | 4 pairs |
Chất liệu lõi cáp | copper |
Vỏ lõi cáp | HDPE |
Vỏ cáp | PVC |
Lớp bảo vệ | Không |
Chứng chỉ cáp | ◻ All Category 5e Requirements as Per ANSI/TIA, ISO/IEC, and CENELEC EN ◻ EIA/TIA-586-B.2 ◻ ANSI/TIA-568-C.2 Cat.5e ◻ ISO/IEC 2nd Edition 11801 Class D ◻ CENELEC EN 50173-1 ◻ IEC 61156-5, CENELEC EN 50288-3-1 for horizontal cable ◻ Flame Retardancy is Verified According to IEC 60332-1-2 ◻ IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt |
Chiều dài cuộn cáp | 305m |
Thông tin khác | ◻ Capacitances unbalance : max. 160pf/100m ◻ DC resistance of conductor: max. 9.38Ω/100m at 20° ◻ Mutual Capacitance: 5600pF/100m ( maximum) ◻ Insulation resistance: Min. 5000 MΩ/Km ◻ Dielectric Strength : DC 500V / 1min. or AC 350V / 1min. ◻ Spark Test: 2000±250 Vac ◻ Impedance:100Ω±15% (1~125MHz) |
Xuất xứ: Đài Loan
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.